Cùng Xem 7 Món Thần Khí Trong Webgame Thiết Kỵ Tam Quốc

Thiết Kỵ Tam Quốc là một webgame 3D thuộc thể loại MMORPG có đề tài lịch sử được phát triển bởi công ty Xinliu. Nhận thấy ở ngay tên gọi, trò chơi sử dụng bối cảnh thời kỳ “Tam Quốc” kinh điển, hứa hẹn xây dựng một hệ thống gameplay phong phú, kết hợp với nền đồ họa chất lượng tân tiến, đảm bảo trải nghiệm chiến đấu mãn nhãn với những hiệu ứng bắt mắt, đem lại trải nghiệm thi giác thú vị cho người chơi.
Hôm nay chúng ta cùng xem 7 loại Thần Khí và các kĩ năng trong Thiết Kỵ Tam Quốc
Tam Tiêm Thương

Cấp sao:
Hệ: Mãnh Tướng
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công + 7959
- Lực Phòng + 3405
- Sinh Lực + 79022
- Chính Xác + 3630
- Hỏa Công + 6370
- Kháng Phong + 6370
Thuộc tính khi đeo
- Đỡ Đòn + 15%
- Miễn Thương + 7.5%
Kĩ năng gồm có:
Tam Tiêm Nộ Kích
Thiết Kỵ Cuồng Bôn
Hoành Tảo Thiên Quân
Phi Long Tại Thiên
Ám Diễn Vũ Phiến

Cấp sao:
Hệ: Thần Mưu
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công + 7959
- Lực Phòng + 3405
- Sinh Lực + 79022
- Chính Xác + 3630
- Phòng Công + 6370
- Kháng Lôi + 6370
Thuộc tính khi đeo
- Xuyên Giáp+15%
- Né Đòn+7.5%
Kĩ năng gồm có:
Ám Diệm Cuồng Phong
Thiên Đồ Hàn Sương
Ma Vũ Quỷ Hành
Di Kế Định Thiên
Song Thiết Kích

Cấp sao:
Hệ: Tật Phong
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công + 7959
- Lực Phòng + 3405
- Sinh Lực + 79022
- Chính Xác + 3630
- Kháng Hỏa + 6370
- Lôi Công + 6370
Thuộc tính khi đeo
- Chính Xác + 7.5%
- Hội Tâm + 15%
Kỹ năng gồm có:
Tấn Ảnh Tật Phong
Thần Đình Hàm Chiến
Đốc Liệt Thiên Nghĩa
Cuồng Ca Hoan Vũ
Lệ Thái Ngọc Chùy

Cấp sao:
Hệ: Hệ Thần Mưu
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công + 8242
- Lực Phòng + 3491
- Sinh Lực + 81499
- Né Đòn + 5034
- Áp Công + 2492
- Kháng Hỏa + 5225
- Thủy Công + 5225
Thuộc tính khi đeo
- Công Kích + 10%
- Sinh Lực + 10%
- Kháng Bạo + 15%
- Hội Tâm + 22.5%
- Song Bạo + 7.5%
Kĩ năng gồm có:
Lệ Thái Lưu Quang
Bế Nguyệt Tu Hoa
Ly Hồn Đột Tập
Hồng Thiên Liệt Chùy
Long Đảm Thương

Cấp sao:
Hệ: Mãnh tướng
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công+7055
- Lực Phòng+2847
- Sinh Lực+83366
- Né Đòn+2550
- Áp Phòng+1850
- Hỏa Công+5349
- Kháng Thủ+5349
Thuộc tính khi đeo
- Xuyên Kháng+15%
- Sát Thương+7.5%
- Trác Việt+7.5%
Kỹ năng gồm có:
Long Đảm Cuồng Kích
Mảnh Long Xuyên Thích
Kiến Long Tạ Giáp
Bá Long Thiên Thương
Thẩm Điện Lân Cung

Cấp sao:
Hệ: Tật Phong
Thuộc tính cơ bản
- Ngã Ngựa + 3840
- Lực Công + 9107
- Lực Phòng + 3867
- Sinh Lực + 89238
- Né Đòn + 4921
- Kháng Thủ + 5107
- Lôi Công + 5107
Thuộc tính khi đeo
- Công Kích + 7.5%
- Sinh Lực + 7.5%
- Xuyên Giáp + 15%
Kỹ năng gồm có:
Thẩm Điện Liên Xạ
Vạn Tiễn Xuyên Tâm
Thần Phong Đột Tập
Kỳ Lân Phụ Thể
Cổ Đỉnh Vương Phối

Cấp sao:
Hệ: Mãnh tướng
Thuộc tính cơ bản
- Lực Công + 8057
- Lực Phòng + 3410
- Sinh Lực + 79695
- Đỡ Đòn + 2160
- Phong Công + 5107
- Kháng Phong + 5107
- MT Tật Phong + 2160
Thuộc tính khi đeo
- Phòng Ngự + 7.5%
- Đỡ Đòn + 15%
- Xuyên Kháng + 15%
Kỹ năng gồm có:
Cổ Đĩnh Hồi Toàn
Vô Ảnh Thần Thuẫn
Chinh Chiến Cụ Phong
Kiên Định Bích Lũy
Một số hình ảnh trong game:






Bình Luận
0 comments